tải xuống (3)
Tính chất hóa học | OXIT AXIT | OXIT BAZƠ |
|
Một số oxit axit (SO2, CO2, N2O5, P2O5, …) + nước →dd axit Vd: CO2 + H2O →H2CO3 P2O5 + 3H2O → 2H3PO4 |
Một số oxit bazơ (Na2O, BaO, CaO, K2O, …) + nước→dd bazơ Vd: Na2O + H2O → 2NaOH ? Các oxit bazơ như: MgO, CuO, Al2O3, FeO, Fe2O3, … không tác dụng với nước. |
|
X | Oxit bazơ + axit → muối + nước Vd: CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O CaO + H2SO4 → CaSO4 + H2O |
|
Oxit axit + dd bazơ → muối + nước Vd: SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3 + H2O CO2 + Ba(OH)2→ BaCO3 + H2O |
X |
|
< Không phản ứng > | Oxit bazơ + oxit axit → muối Vd: CaO + CO2→CaCO3 |
|
Oxit axit + oxit bazơ → muối Vd: SO2 + BaO → BaSO3 |
X |
Tính chất hóa học của axit | ||||||
Vd: 2Al + 3H2SO4loãng → Al2(SO4)3 +3H2↑ Zn + 2HCl →ZnCl2 + H2↑ ? H2SO4 đặc và HNO3 tác dụng với hầu hết các kim loại tạo muối nhưng không giải phóng khí H2. Vd: Cu + 2H2SO4đặc→CuSO4 + SO2↑ + 2H2O ? H2SO4 đặc có tính háo nước. |
Vd: CaO + H2SO4 → CaSO4 + H2O
Vd: 2Fe(OH)3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 6H2O
Vd: H2SO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + 2HCl 2HCl + Na2CO3→2NaCl + H2O + CO2↑ ? Điều kiện phản ứng xảy ra: Sản phẩm phải có chất không tan hoặc chất khí. |
|||||
Tính chất hóa học của bazơ | ||||||
dd phenolphtalein → màu đỏ.
Vd: Ca(OH)2 + SO3 →CaSO4 + H2O
Vd: NaOH + HCl → NaCl + H2O |
Vd: Ba(OH)2 + CuSO4 →BaSO4↓+ Cu(OH)2↓ 3NaOH + FeCl3 → Fe(OH)3↓ + 3NaCl ? Điều kiện phản ứng xảy ra: Sản phẩm phải có chất không tan.
Vd: Cu(OH)2 →CuO + H2O |
|||||
Những tin cũ hơn